Có 2 kết quả:
反对 fǎn duì ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ • 反對 fǎn duì ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phản đối, phản kháng, chống lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight against
(2) to oppose
(3) to be opposed to
(4) opposition
(2) to oppose
(3) to be opposed to
(4) opposition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phản đối, phản kháng, chống lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight against
(2) to oppose
(3) to be opposed to
(4) opposition
(2) to oppose
(3) to be opposed to
(4) opposition
Bình luận 0